outrager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ut.ʁa.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

outrager ngoại động từ /ut.ʁa.ʒe/

  1. Lăng nhục.
  2. Xúc phạm, vi phạm, phạm.
    Outrager la morale — phạm đạo đức

Tham khảo[sửa]