paper-making
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˈmeɪ.kiɳ/
Danh từ[sửa]
paper-making /ˈpeɪ.pɜː.ˈmeɪ.kiɳ/
- Cách làm giấy.
Tham khảo[sửa]
- "paper-making", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paper-making /ˈpeɪ.pɜː.ˈmeɪ.kiɳ/