paratactic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpær.ə.ˈtæk.tɪk/
Tính từ[sửa]
paratactic /ˌpær.ə.ˈtæk.tɪk/
- (Ngôn ngữ học) Đẳng lập.
Tham khảo[sửa]
- "paratactic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paratactic /ˌpær.ə.ˈtæk.tɪk/