passing-bell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.siɳ.ˈbɛɫ/

Danh từ[sửa]

passing-bell /ˈpæ.siɳ.ˈbɛɫ/

  1. Hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử.

Tham khảo[sửa]