Bước tới nội dung

periplasmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

periplasmic ( không so sánh được)

  1. (Sinh học) (thuộc) Ngoại vi.
    periplasmic space — chất ngoại vi, chu chất