phắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sán Chay[sửa]

phắc

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thủy *prakᴰ. Cùng gốc với tiếng Tày phjắc.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

phắc

  1. rau.

Tham khảo[sửa]