phanère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
phanères
/fa.nɛʁ/
phanères
/fa.nɛʁ/

phanère

  1. Hiện bộ (sản phẩm biểu bì như lông, vảy, móng... ).

Tham khảo[sửa]