photoconductive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.kən.ˈdək.tɪv/

Tính từ[sửa]

photoconductive /.kən.ˈdək.tɪv/

  1. Quang dẫn.

Tham khảo[sửa]