phragmite
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phragmites /fʁaɡ.mit/ |
phragmites /fʁaɡ.mit/ |
phragmite gc
- (Thực vật học) Cây sậy.
- (Động vật học) Chim chích bãi sậy.
Tham khảo[sửa]
- "phragmite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)