platyhelminth
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌplæ.tɪ.ˈhɛɫ.ˌmɪntθ/
Danh từ[sửa]
platyhelminth /ˌplæ.tɪ.ˈhɛɫ.ˌmɪntθ/
- (Động vật học) Sán lá.
Tham khảo[sửa]
- "platyhelminth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
platyhelminth /ˌplæ.tɪ.ˈhɛɫ.ˌmɪntθ/