pleinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plɛn.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

pleinement /plɛn.mɑ̃/

  1. Hoàn toàn, trọn vẹn.
    Être pleinement satisfait — được thỏa mãn hoàn toàn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]