poiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

se poiler tự động từ /pwa.le/

  1. (Thông tục) Cười ngặt nghẽo.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]