postsynchroniser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.ze/
Ngoại động từ[sửa]
postsynchroniser ngoại động từ /pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.ze/
- (Điện ảnh) Thu thanh sau.
Tham khảo[sửa]
- "postsynchroniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)