praat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

praat

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  2. Lối mệnh lệnh của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).