prisgalopp
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisgalopp | prisgaloppen |
Số nhiều | prisgalopper | prisgaloppene |
Danh từ[sửa]
prisgalopp gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisgalopp | prisgaloppen |
Số nhiều | prisgalopper | prisgaloppene |
prisgalopp gđ