prohibitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhɪ.bə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

prohibitory /.ˈhɪ.bə.ˌtɔr.i/

  1. Cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì).
    prohibitive prices — giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
    prohibitive tax — thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

Tham khảo[sửa]