proviseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.vi.zœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
proviseur /pʁɔ.vi.zœʁ/ |
proviseurs /pʁɔ.vi.zœʁ/ |
proviseur gđ /pʁɔ.vi.zœʁ/
- Hiệu trưởng (trường trung học).
Tham khảo[sửa]
- "proviseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)