résilience
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.zi.ljɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
résilience /ʁe.zi.ljɑ̃s/ |
résilience /ʁe.zi.ljɑ̃s/ |
résilience gc /ʁe.zi.ljɑ̃s/
- (Vật lý học) Sức bền va.
Tham khảo[sửa]
- "résilience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)