re-cover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈkə.vɜː/

Ngoại động từ[sửa]

re-cover ngoại động từ /ˌri.ˈkə.vɜː/

  1. Bao lại, bọc lại.

Tham khảo[sửa]