rebuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.by.te/

Ngoại động từ[sửa]

rebuter ngoại động từ /ʁə.by.te/

  1. Làm chán nản; làm chán ghét.
    La moindre chose le rebute — một tí gì cũng làm cho nó chán nản
  2. Làm khó chịu, làm gai mắt.
    Ses manières la rebutent — cử chỉ của nó làm cô ta khó chịu
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cự tuyệt.

Tham khảo[sửa]