redorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.dɔ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

redorer ngoại động từ /ʁə.dɔ.ʁe/

  1. Mạ vàng lại, thếp vàng lại.
    Redorer un cadre — mạ vàng lại cái khung
  2. (Văn học) Lại làm cho vàng rực.
    Le soleil redore les cimes des arbres — mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên
    redorer son blason — (thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc.

Tham khảo[sửa]