refectory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈfɛk.tə.ri/

Danh từ[sửa]

refectory /rɪ.ˈfɛk.tə.ri/

  1. Phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện... ).

Tham khảo[sửa]