regonfler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ɡɔ̃.fle/

Ngoại động từ[sửa]

regonfler ngoại động từ /ʁə.ɡɔ̃.fle/

  1. Lại bơm phồng; lại làm trướng lên.
    Regonfler un ballon — lại bơm phồng quả bóng.
  2. (Thân mật) Lại làm cho phấn chấn lên.
    Regonfler le moral de quelqu'un — làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên.

Tham khảo[sửa]