rentrouvrir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
rentrouvrir ngoại động từ /ʁɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/
Tham khảo[sửa]
- "rentrouvrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rentrouvrir ngoại động từ /ʁɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/