resplendently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dənt.li/

Phó từ[sửa]

resplendently /.dənt.li/

  1. Chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy.

Tham khảo[sửa]