retourne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.tuʁn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
retourne
/ʁə.tuʁn/
retournes
/ʁə.tuʁn/

retourne gc /ʁə.tuʁn/

  1. (Đánh bài) Con bài bắt cái; con bài lật lên (để định hoa bài chủ).
  2. Phần tiếp (bài báo ở trang nhất).

Tham khảo[sửa]