right-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt.ˈdɑʊn/

Tính từ[sửa]

right-down /ˈrɑɪt.ˈdɑʊn/

  1. (Thông tục) Hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi.

Tham khảo[sửa]