rollick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑː.lɪk/

Danh từ[sửa]

rollick /ˈrɑː.lɪk/

  1. Sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn.

Nội động từ[sửa]

rollick nội động từ /ˈrɑː.lɪk/

  1. Vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn.

Tham khảo[sửa]