roupie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
roupie
/ʁu.pi/
roupies
/ʁu.pi/

roupie gc /ʁu.pi/

  1. Đồng rupi (tiền ấn độ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nước mũi.
    c’est de la roupie de sansonnet — (thân mật) không có giá trị gì, chẳng ra gì

Tham khảo[sửa]