roupie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.pi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
roupie /ʁu.pi/ |
roupies /ʁu.pi/ |
roupie gc /ʁu.pi/
- Đồng rupi (tiền ấn độ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nước mũi.
- c’est de la roupie de sansonnet — (thân mật) không có giá trị gì, chẳng ra gì
Tham khảo[sửa]
- "roupie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)