ruiné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɥi.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ruiné /ʁɥi.ne/ |
ruinés /ʁɥi.ne/ |
Giống cái | ruinée /ʁɥi.ne/ |
ruinées /ʁɥi.ne/ |
ruiné /ʁɥi.ne/
- Sa sút, sạt nghiệp.
- Famille ruinée — gia đình sa sút
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đổ nát.
- Maison ruinée — nhà đổ nát
Tham khảo[sửa]
- "ruiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)