séquelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.kɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
séquelle /se.kɛl/ |
séquelles /se.kɛl/ |
séquelle gc /se.kɛl/
- (Thường số nhiều, y học) Di chứng, di tật.
- (Nghĩa bóng) Di hại.
- Les séquelles d’une guerre — di hại của một cuộc chiến tranh
- (Từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) Bè lũ.
- Lui et sa séquelle — nó và bè lũ của nó
Tham khảo[sửa]
- "séquelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)