sacquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sacquer ngoại động từ /sa.ke/

  1. (Thông tục) Đuổi (người làm).
  2. (Thân mật) Đánh hỏng.
    Sacquer un candidat — đánh hỏng một thí sinh

Tham khảo[sửa]