saducéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.dy.se.ɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/
saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/

saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/

  1. (Sử học) Tín đồ giáo phái Xa-đô (Do Thái).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/
saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/
Giống cái saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/
saducéen
/sa.dy.se.ɛ̃/

saducéen /sa.dy.se.ɛ̃/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo[sửa]