sanafil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar[sửa]

Danh từ[sửa]

sanafil

  1. Một tấm vải được người lớn Afar thắt nút ở hông bên phải như một phần của trang phục truyền thống. Những người đàn ông mặc một tấm vải trắng và những người phụ nữ mặc một màu nâu.[1]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.