saturer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ty.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
saturer ngoại động từ /sa.ty.ʁe/
- Làm bão hòa.
- Làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê.
- Saturer la curiosité de quelqu'un — làm cho thỏa thuê tính tò mò của ai
Tham khảo[sửa]
- "saturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)