schaak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). loại Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Từ dẫn xuất[sửa]

schaken

Phó từ[sửa]

schaak

  1. nước chiếu tướng
    Ik sta schaak. – Mình bị chiếu tướng.

Từ dẫn xuất[sửa]

schaakmat

Động từ[sửa]

schaak

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  2. Lối mệnh lệnh của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).