semoncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.mɔ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

semoncer ngoại động từ /sə.mɔ̃.se/

  1. (Hàng hải) Ra lệnh (cho tàu) kéo cờ hiệu lên.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cảnh cáo, khiển trách.

Tham khảo[sửa]