sexué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛk.sɥe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sexué /sɛk.sɥe/ |
sexués /sɛk.sɥe/ |
Giống cái | sexué /sɛk.sɥe/ |
sexués /sɛk.sɥe/ |
sexué /sɛk.sɥe/
- (Sinh vật học) Hữu tính.
- Reproduction sexuée — sự sinh sản hữu tính
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sexué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)