signalisation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ɲa.li.za.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
signalisation /si.ɲa.li.za.sjɔ̃/ |
signalisations /si.nja.li.za.sjɔ̃/ |
signalisation gc /si.ɲa.li.za.sjɔ̃/
- Sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu.
- (Hệ thống) Tín hiệu.
- Signalisation automatique — hệ thống tín hiệu tự động
- Second système de signalisation — (tâm lý học) hệ thống tín hiệu thứ hai
Tham khảo[sửa]
- "signalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)