sinds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

sinds

  1. kể từ

Ghi chú sử dụng[sửa]

Từ sinds chỉ được sử dụng trong quá khứ. Trong thì khác phải sử dụng vanaf.