slấc dạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

slấc dạc

  1. giặc giã.
    Pư̱a slấc dạc đua nòn bấu ỏn.
    Thuở giặc giã giấc ngủ không yên.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên