sobersided
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsoʊ.bɜː.ˈsɑɪ.dəd/
Tính từ[sửa]
sobersided /ˌsoʊ.bɜː.ˈsɑɪ.dəd/
- (Thông tục) Hết sức nghiêm chỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "sobersided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sobersided /ˌsoʊ.bɜː.ˈsɑɪ.dəd/