souligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.li.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

souligner ngoại động từ /su.li.ɲe/

  1. Gạch dưới.
    Souligner une phrase — gạch dưới một câu
  2. (Nghĩa bóng) Nhấn mạnh.
    Souligner l’importance d’un événement — nhấn mạnh tầm quan trọng một sự kiện

Tham khảo[sửa]