spelling-bee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɛ.ɫiɳ.ˈbi/

Danh từ[sửa]

spelling-bee /ˈspɛ.ɫiɳ.ˈbi/

  1. Cuộc thi chính tả.

Tham khảo[sửa]