spitchcock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

spitchcock

  1. Cá chình đã mổnướng; lươn đã mổnướng.

Ngoại động từ[sửa]

spitchcock ngoại động từ

  1. Mổnướng (lươn, cá, chim... ).

Tham khảo[sửa]