squame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

squame

  1. Vảy.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
squames
/skwam/
squames
/skwam/

squame gc

  1. (Y học) Vảy da.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vảy (cá, rắn).

Tham khảo[sửa]