stalactite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stə.ˈlæk.ˌtɑɪt/
Danh từ[sửa]
stalactite /stə.ˈlæk.ˌtɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "stalactite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sta.lak.tit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stalactite /sta.lak.tit/ |
stalactites /sta.lak.tit/ |
stalactite gc /sta.lak.tit/
- (Địa chất, địa lý) Vú đá.
Tham khảo[sửa]
- "stalactite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)