stalle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stalle
/stal/
stalles
/stal/

stalle gc /stal/

  1. Ghế ngăn (ở gian thờ, cho giáo sĩ ngồi).
  2. Ngăn chuồng (chuồng ngựa).

Tham khảo[sửa]