steinras
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | steinras | steinraset |
Số nhiều | steinras | steinrasa, steinrasene |
Danh từ[sửa]
steinras gđ
- Sự lở đá.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "steinras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)