subtrahere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å subtrahere |
Hiện tại chỉ ngôi | subtraherer |
Quá khứ | subtraherte |
Động tính từ quá khứ | subtrahert |
Động tính từ hiện tại | — |
subtrahere
- (Toán) Trừ.
- 7 subtrahert fra 11 gir 4.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) subtraksjon gđ: Sự trừ.
Tham khảo[sửa]
- "subtrahere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)